Nẹp đồng là một loại nẹp được làm từ đồng thau (Hay đồng vàng) nguyên chất. Thường được sử dụng để bảo vệ các cạnh hoặc góc. Hạn chế trơn trượt, chạy chỉ trang trí của vật liệu khác như gạch, đá hoặc gỗ. Nẹp đồng có tính chất chống ăn mòn và bền bỉ. Giúp bảo vệ các cạnh khỏi bị va đập hoặc trầy xước. Ngoài ra, nẹp đồng còn được sử dụng trong trang trí nội thất như: Tủ, cửa,… Dưới đây là báo giá nẹp đồng hiện tại của công ty ANT. Quý khách tham khảo nhé
Báo giá nẹp đồng
BÁO GIÁ NẸP ĐỒNG | ||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | ĐƠN GIÁ/md | GHI CHÚ |
(mm) | ||||
Báo giá ron đồng chữ T |
||||
1 | Nẹp đồng T4 | 4 x 12 x 1.5 x 4000 | 90.000 | mặt thẳng |
2 | Nẹp đồng T5 |
5 x 8 x 3 x 4000 | 86.000 | |
3 | Nẹp đồng T6 |
6 x 10 x 1,5 x 4000 | 104.000 | |
4 | Nẹp đồng T8 gân | 8 x 5 x 1.5 x 4000 | 42.000 | mặt có gân |
5 | Nẹp đồng T10 trơn | 10 x 5 x 1.5 x 4000 | 45.000 | mặt trơn cong |
6 |
Nẹp đồng T10 gân |
10 x 5 x 1.5 x 4000 | 45.000 | Mặt có gân |
7 | Nẹp đồng T10 thẳng | 10x5x1.5×4000 | 45.000 | mặt trơn thẳng |
8 | Nẹp đồng T12x20 thẳng | 12x20x1.5×4000 | 148.000 | mặt trơn thẳng |
Nẹp đồng T12 gân | 12x6x1.5×4000 | 68.000 | mặt gân | |
9 | Nẹp đồng T12 trơn | 12 x 6 x 1.5 x 4000 | 68.000 | mặt trơn |
10 | Nẹp đồng T15 trơn | 15 x 8 x 1.5 x 4000 | 90.000 | Mặt trơn cong |
11 |
Báo giá ron đồng T15 gân |
15 x 8 x 1.5 x 4000 | 90.000 | Mặt có gân |
12 | Nẹp đồng T15 thẳng | 15 x 8 x 1.5 x 4000 | 90.000 | mặt trơn thẳng |
13 | Nẹp đồng T20 trơn | 20 x 8 x 1.5 x 4000 | 106.000 | Mặt trơn cong |
14 | Nẹp đồng T20 gân | 20 x 8 x 1.5 x 4000 | 106.000 | mặt có gân |
15 | Nẹp đồng T25 gân | 25 x 8 x 1.5 x 4000 | 126.000 | Mặt có gân |
16 |
Nẹp đồng T25 trơn |
25 x 10 x 1.5 x 4000 | 126.000 | Mặt trơn cong |
17 | Nẹp đồng T25 thẳng | 25 x 10 x 1.6 x 4000 | 126.000 | mặt trơn thẳng |
18 | Nẹp đồng T30 trơn | 30 x 9 x 1.6 x 4000 | 157.000 | Mặt trơn cong |
19 | Nẹp đồng T30 gân | 30 x 9 x 1.6 x 4000 | 157.000 | mặt có gân |
20 | Nẹp đồng T35 gân | 35 x 10 x 1.7 x 3000 | 169.000 | Mặt có gân |
21 | Nẹp đồng T60 gân | 60 x 10 x 2 x 3000 | 412.000 | Mặt có gân |
Báo giá ron đồng chữ L |
||||
22 | Nẹp đồng L18 trơn | 18 x 5 x 1.5 x 4000 | 96.000 | Mặt trơn |
23 | Nẹp đồng L24 gân | 24 x 8 x 1.6 x 4000 | 121.000 | Mặt có gân |
24 | Nẹp đồng L24 trơn | 24 x 8 x 1.5 x 4000 | 114.000 | Mặt trơn |
25 |
Nẹp đồng L25 trơn |
25×10 x1.5 x 4000 | 126.000 | Mặt trơn |
26 | Nẹp đồng L25 gân | 25 x10x1.5x 4000 | 126.000 | mặt có gân |
27 | Nẹp đồng L35 gân | 35 x10x1.6 x 4000 | 174.000 | Mặt có gân |
28 | Nẹp đồng L38 gân | 38 x 18 x 2 x 4000 | 266.000 | |
29 | Nẹp đồng L50 gân |
50 x 20 x 2 x 4000 | 428.000 | |
Báo giá nẹp đồng chữ V |
||||
30 | Nẹp đồng V10 trơn | 10 x 10 x 1.5 x 3000 | 81.000 | Mặt trơn |
31 | Nẹp đồng V15 trơn | 15 x 15 x 1.5 x 4000 | 105.000 | |
32 | Nẹp đồng V20 trơn | 20 x 20 x 1.5 x 4000 | 150.000 | |
33 |
Báo giá ron đồng V25 trơn |
25 x 25 x 1.6 x 4000 | 209.000 | Mặt có gân |
Nẹp đồng V25 gân | 25 x 25 x 1.6 x 4000 | 209.000 | mặt trơn | |
34 | Nẹp đồng V30 gân | 30 x 2 x 1.8 x 4000 | 259.000 | Mặt có gân |
35 | Nẹp đồng V30 trơn | 30 30 x 1.8 x 3000 | 322.000 | Mặt trơn |
36 | Nẹp đồng V40 gân | 40×40 x 3 x 3000 | 544.000 | Mặt có gân |
NẸP ĐỒNG LOẠI KHÁC |
||||
37 | Nẹp đồng F35 gân | 35 x 15 x 1.7 x 4000 | 187.000 | Mặt có gân |
38 | Nẹp đồng D18 gân | 18 x 2 x 4000 | 96.000 | Mặt có gân |
39 | Nep đồng cao thấp | 20 x 8 x 1.5 x 4000 | 138.000 | Mặt trơn |
68 | Nẹp đồng H7.5 |
6 x 7 x 1.5 x 3000 | 243.000 | |
69 | Nẹp đồng I4 |
4 x 12 x 1.5 x 2000 | 68.000 | |
Báo giá ron đồng La |
||||
40 | Nẹp đồng La3x5 | 3 x 5 x 3000 | 50.000 | Mặt trơn |
41 | Nẹp đồng La3x8 | 3 x 8 x 3000 | 79.000 | |
42 | Nẹp đồng La 3×10 | 3 x 10 x 3000 | 91.000 | |
43 | Nẹp đồng La 3×15 | 3 x 15 x 3000 | 145.000 | |
44 | Nẹp đồng La 3×20 |
3 x 20 x 3000 | 157.000 | |
45 | Nẹp đồng La 3×30 | 3 x 30 x 3000 | 240.000 | |
46 |
Nẹp đồng La 5×5 |
5 x 5 x 3000 | 79.000 | |
47 | Nẹp đồng La 5×10 | 5 x 10 x 3000 | 121.000 | |
48 | Nẹp đồng La 5×15 | 5 x 15 x 3000 | 182.000 | |
49 | Báo giá nẹp đồng La 5×20 | 5 x 20 x 3000 | 223.000 | |
50 | Nẹp đồng La 5×30 | 5 x 30 x 3000 | 364.000 | |
51 | Nẹp đồng La 5×40 | 5 x 40 x 3000 | 486.000 | |
52 | Nẹp đồng La 5×50 | 5 x 50 x 3000 | 606.000 | |
54 |
Nẹp đồng La 1.2×20 |
1.2 x 20 x 2000 | 75.000 | |
55 | Nẹp đồng La 1.2×25 | 1.2 x 25 x 2000 | 95.000 | |
56 | Nẹp đồng La 1.2×30 | 1.2 x 30 x 2000 | 114.000 | |
57 | Nẹp đồng La 1.2×40 | 1.2 x 40 x 2000 | 152.000 | |
58 | Nẹp đồng La 1.2×50 | 1.2 x 50 x 2000 | 190.000 | |
59 | Nẹp đồng La 10×10 | 10 x 10 x 3000 | 223.000 | |
60 |
Nẹp đồng La 2×10 |
2 x 10 x 3000 | 64.000 | |
61 | Báo giá ron đồng La 2×20 | 2 x 20 x 3000 | 128.000 | |
62 | Nẹp đồng La 2×15 |
2 x 15 x 3000 | 95.000 | |
63 | Nẹp đồng La 2×30 |
2 x 30 x 3000 | 190.000 | |
64 | Nẹp đồng La 2×40 |
2 x 40 x 3000 | 256.000 | |
Báo giá ron đồng chữ U |
||||
65 | Nẹp đồng U5 |
5 x 5 x 1.5 x 4000 | 69.000 | |
66 | Nẹp đồng U10 |
10x10x 1.5 x 3000 | 112.000 | |
67 | Nẹp đồng U20 |
20×10 x1.5 x 4000 | 192.000 |
GHI CHÚ:– Báo giá nẹp đồng màu bóng gương + 15.000 đồng /Md. Màu đen giả cổ + 20.000 đồng /Md. Rất mong được sự ủng hộ và sự hợp tác của Quý Khách Hàng |
Ngoài báo giá ron đồng thì ANT gửi đến quý khách báo giá nẹp nhôm, báo giá nẹp inox để quý khách tham khảo.
Dịch vụ mua hàng tại ANT
+Hỗ trợ mẫu nẹp đồng trình chủ đầu tư.
+Hỗ trợ cắt nẹp theo quy cách công trình miễn phí.
+Giao hàng miễn phí trong TPHCM cho đơn hàng > 30 mét nẹp đồng trong báo giá.
+Hỗ trợ giao hàng toàn quốc.
+Giao hàng nhanh trong ngày tại các khu vực TPHCM và các tỉnh lân cận.
Liên hệ ANT mau hàng
Địa Chỉ: 297/28/7A Phan Huy Ích, Phường 14, Quận Gò Vấp, Tp.HCM
Hotline tư vấn: KD1: 0965796640 – KD2: 0869851581 – KD3: 0379694688 báo giá ron đồng.
CSKH: 0395710510
Email: noithatant2022@gmail.com
Website: https://nepinoxant.com/ or https://neptrangtriant.com/